Thực đơn
Tiếng_Uzbek Ví dụĐiều 1 của Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền
Tiếng Uzbek dùng mẫu tự Latin | Tiếng Uzbek dùng mẫu tự Cyrill | Tiếng Việt |
---|---|---|
Barcha odamlar erkin, qadr-qimmat va huquqlarda teng bo'lib tug'iladilar. Ular aql va vijdon sohibidirlar va bir-birlari ila birodarlarcha muomala qilishlari zarur. | Барча одамлар эркин, қадр-қиммат ва ҳуқуқларда тенг бўлиб туғиладилар. Улар ақл ва виждон соҳибидирлар ва бир-бирлари ила биродарларча муомала қилишлари зарур. | Mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền. Mọi người đều được phú bẩm về lý trí và lương tâm và vì thế phải đối xử với nhau trên tinh thần bác ái. |
Tiếng Uzbek | Tiếng Việt | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Uning akasi bu yil universitetni bitirdi. | Năm nay anh trai cậu ấy tốt nghiệp đại học. | Onun ağabeyi bu yıl üniversiteyi bitirdi. |
Uning yuzi qizardi. | Cậu ta đỏ mặt. | Onun yüzü kızardı. |
Men har haftada ikki soat dars olaman. | Mỗi tuần tôi học bài hai giờ. | Ben her hafta iki saat ders alıyorum. |
Bu mamlakatning aholisi baxtiyordir. | Người dân nước này rất hạnh phúc. | Bu memleketin ahalisi bahtiyardır. |
Bu ishni men muddatidan oldin bajardim. | Tôi xong việc trước thời gian quy định. | Bu işi ben müddetinden önce başardım. |
Thực đơn
Tiếng_Uzbek Ví dụLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Uzbek http://www.ethnologue.com/18/language/uz/ http://www.ethnologue.com/show_country.asp?name=AF http://www.ethnologue.com/show_country.asp?name=TJ http://www.ethnologue.com/show_country.asp?name=TM http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=u... http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=u... http://gaspirali.com/uztr http://www.ismanov.com http://www.omniglot.com/writing/uzbek.htm http://www.oxuscom.com/250words.htm